Đọc nhanh: 小弯通面 (tiểu loan thông diện). Ý nghĩa là: Nui.
Ý nghĩa của 小弯通面 khi là Danh từ
✪ Nui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小弯通面
- 小米面
- bột gạo.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 小猫 在 桌子 下面
- Con mèo con ở dưới gầm bàn.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 这所 房子 面积 不小
- Diện tích của ngôi nhà này không nhỏ.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 我 顺利 地 通过 面试
- Tôi đã vượt qua buổi phỏng vấn suôn sẻ.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 小船 在 湖面 上 摇晃
- Chiếc thuyền nhỏ lắc lư trên mặt hồ.
- 小船 在 湖面 上 晃荡
- Con thuyền nhỏ đung đưa trên mặt hồ.
- 通身 白毛 的 小猫
- con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 小 总是 笑 着 面对 生活
- Vợ nhỏ luôn mỉm cười đối diện với cuộc sống.
- 这 条 小路 弯弯曲曲 通向 海滩
- Con đường nhỏ uốn lượn dẫn đến bãi biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小弯通面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小弯通面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
弯›
通›
面›