Đọc nhanh: 尊长 (tôn trưởng). Ý nghĩa là: tôn trưởng; người trên; bề trên. Ví dụ : - 敬重尊长 kính trọng bề trên
Ý nghĩa của 尊长 khi là Danh từ
✪ tôn trưởng; người trên; bề trên
地位或辈分比自己高的人
- 敬重 尊长
- kính trọng bề trên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊长
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 年 尊辈长
- tuổi cao thứ bậc cao; các bậc tuổi cao.
- 我 尊重 长辈
- Tôi tôn trọng trưởng bối.
- 尊长 讳 需 谨守 之
- Tên trưởng bối phải tôn trọng.
- 我们 要 尊重 长辈
- Chúng ta cần tôn trọng người lớn.
- 你 应该 对 长辈 和 上级 尊重 些
- Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi và cấp trên một chút.
- 敬重 尊长
- kính trọng bề trên
- 我 很 尊重 年长 的 人
- Tôi rất tôn trọng người lớn tuổi.
- 我们 要 尊敬 长者
- Chúng ta phải tôn trọng người lớn tuổi.
- 她 很 尊重 长者 的 意见
- Cô ấy rất tôn trọng ý kiến của người lớn tuổi.
- 他 是 我 的 尊长
- Anh ấy là tôn trưởng của tôi.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尊长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尊长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尊›
长›