Đọc nhanh: 长幼尊卑 (trưởng ấu tôn ti). Ý nghĩa là: già trẻ lớn bé.
Ý nghĩa của 长幼尊卑 khi là Thành ngữ
✪ già trẻ lớn bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长幼尊卑
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 年 尊辈长
- tuổi cao thứ bậc cao; các bậc tuổi cao.
- 我 尊重 长辈
- Tôi tôn trọng trưởng bối.
- 尊长 讳 需 谨守 之
- Tên trưởng bối phải tôn trọng.
- 我们 要 尊重 长辈
- Chúng ta cần tôn trọng người lớn.
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 自卑 是 成长 过程 中 的 一部分
- Tự ti là một phần của sự trưởng thành.
- 我们 应该 坚决 反对 男尊女卑 的 思想
- Chúng ta nên kiên quyết phản đối tư tưởng trọng nam khinh nữ
- 你 应该 对 长辈 和 上级 尊重 些
- Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi và cấp trên một chút.
- 敬重 尊长
- kính trọng bề trên
- 我 很 尊重 年长 的 人
- Tôi rất tôn trọng người lớn tuổi.
- 我们 要 尊敬 长者
- Chúng ta phải tôn trọng người lớn tuổi.
- 她 很 尊重 长者 的 意见
- Cô ấy rất tôn trọng ý kiến của người lớn tuổi.
- 他 是 我 的 尊长
- Anh ấy là tôn trưởng của tôi.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长幼尊卑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长幼尊卑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卑›
尊›
幼›
长›