Đọc nhanh: 射频干扰 (xạ tần can nhiễu). Ý nghĩa là: Nhiễu RF, nhiễu sóng vô tuyến.
Ý nghĩa của 射频干扰 khi là Danh từ
✪ Nhiễu RF
RF interference
✪ nhiễu sóng vô tuyến
radio interference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射频干扰
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 暴力 干扰 了 选举 进程
- Sức mạnh cưỡng chế làm gián đoạn tiến trình bầu cử.
- 他 正在 备课 , 我 不便 去 干扰 他
- Anh ấy đang chuẩn bị bài, tôi không tiện làm phiền anh ấy.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 战乱 频仍 , 天下 纷扰
- Chiến loạn thường xuyên, thiên hạ hỗn loạn.
- 别 大声 说话 , 干扰 别人
- Đừng to tiếng quá, làm phiền người khác.
- 独门 进出 , 互不 干扰
- ra vào cửa riêng, không quấy rầy ai cả.
- 不要 干扰 别人 工作
- Đừng quấy rầy người khác làm việc.
- 请 不要 干扰 我 的 工作
- Xin đừng quấy rầy công việc của tôi.
- 雷电 干扰 了 电脑系统
- Sét đánh làm nhiễu hệ thống máy tính.
- 噪音 干扰 了 我 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng việc học của tôi.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 如果 干扰器 失效 你 能 重置 通信 系统 吗
- Bạn có thể thiết lập lại viễn thông nếu bộ gây nhiễu bị vô hiệu hóa không?
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 射频干扰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 射频干扰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
干›
扰›
频›