Đọc nhanh: 对镜整容 (đối kính chỉnh dung). Ý nghĩa là: ngắm vuốt.
Ý nghĩa của 对镜整容 khi là Từ điển
✪ ngắm vuốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对镜整容
- 他 的 鼻梁 已经 整容 过
- Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 她 对 着 镜子 化妆
- Cô trang điểm trước gương.
- 她 对 着 镜子 梳妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 对 着 镜子 在 施粉
- Cô ấy đang xoa phấn trước gương.
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 姐姐 对 着 镜子 描眉
- Chị gái đang vẽ lông mày trước gương.
- 她 对 着 镜子 整理 头发
- Cô sửa lại mái tóc của mình trước gương.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 军容 整肃
- dáng điệu nghiêm túc
- 军容严整
- dáng điệu nghiêm chỉnh
- 整饬 军容
- tác phong quân nhân chỉnh tề.
- 阵容 整齐
- thế trận chỉnh tề
- 我们 对 坏人坏事 是 决不 容情
- chúng tôi quyết không khoan dung với những chuyện xấu, người xấu.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 每天 对 着 镜子 微笑 并 对 自己 说 你 很棒
- Mỗi ngày mỉm cười trước gương và tự nhắn nhủ với bản thân "bạn thật tuyệt"
- 对 这项 索赔 内容 不 应该 判定 任何 赔付
- Không được bồi thường cho nội dung của yêu cầu này.
- 整容术
- phẫu thuật thẩm mỹ.
- 强对流 天气 容易 形成 冰雹
- Thời tiết đối lưu mạnh dễ hình thành mưa đá.
- 你 对 整容手术 感觉 如此 ?
- Bạn cảm thấy thế nào về phẫu thuật thẩm mỹ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对镜整容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对镜整容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
对›
整›
镜›