Đọc nhanh: 对簿公堂 (đối bạ công đường). Ý nghĩa là: đối đầu pháp lý, lời buộc tội trong phòng xử án công cộng (thành ngữ), kiện.
Ý nghĩa của 对簿公堂 khi là Thành ngữ
✪ đối đầu pháp lý
legal confrontation
✪ lời buộc tội trong phòng xử án công cộng (thành ngữ)
public courtroom accusation (idiom)
✪ kiện
to sue
✪ đưa ai đó ra tòa
to take sb to court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对簿公堂
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 私设公堂
- lập công đường riêng.
- 公司 对 我 很 适宜
- Công ty rất phù hợp với tôi.
- 对簿公堂
- công đường thẩm vấn
- 他 被 带上 公堂
- Anh ấy bị dẫn đến công đường.
- 堂姐 对 我 很 好
- Chị họ đối với tôi rất tốt.
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 这是 公司 的 账簿
- Đây là sổ kế toán của công ty.
- 公开课 将 对 学生 开放
- Lớp học công cộng sẽ mở cửa cho sinh viên.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 公司 对 优秀员工 予以 奖励
- Công ty thưởng cho nhân viên xuất sắc.
- 公司 分别 对待 员工 的 表现
- Công ty đối xử khác nhau theo hiệu suất của nhân viên.
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 公司 对 我 的 努力 十分 赞赏
- Công ty đánh giá rất cao nỗ lực của tôi.
- 他 对 公司 表示 不满
- Anh ấy bày tỏ sự bất mãn với công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对簿公堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对簿公堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
堂›
对›
簿›