Đọc nhanh: 对症发药 (đối chứng phát dược). Ý nghĩa là: (văn học) kê đơn thuốc đúng bệnh (thành ngữ); (nghĩa bóng) nghiên cứu một vấn đề để tìm ra cách giải quyết đúng đắn, để thực hiện các bước thích hợp.
Ý nghĩa của 对症发药 khi là Động từ
✪ (văn học) kê đơn thuốc đúng bệnh (thành ngữ); (nghĩa bóng) nghiên cứu một vấn đề để tìm ra cách giải quyết đúng đắn
lit. to prescribe the right medicine for an illness (idiom); fig. to study a problem to find the right way to solve it
✪ để thực hiện các bước thích hợp
to take appropriate steps
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对症发药
- 他 的 讲话 对 我 启发 很大
- Bài giảng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 对症下药
- đúng bệnh hốt thuốc; tuỳ bệnh hốt thuốc
- 对症下药
- theo bệnh mà bốc thuốc; bốc thuốc đúng bệnh.
- 对症下药
- căn cứ vào bệnh trạng mà bốc thuốc.
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 她 对 着 镜子 整理 头发
- Cô sửa lại mái tóc của mình trước gương.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 控制 血糖 会 降低 长期 并发症 的 进展
- Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.
- 这种 药 可以 缓解 发炎
- Thuốc này có thể làm giảm viêm.
- 用药 避孕 对 身体 不好
- Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 她 对 着 窗户 发呆
- Cô ấy ngơ ngác nhìn ra cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对症发药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对症发药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
对›
症›
药›