对换平价 Duì huàn píngjià

Từ hán việt: 【đối hoán bình giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "对换平价" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đối hoán bình giá). Ý nghĩa là: Trao đổi ngang giá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 对换平价 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 对换平价 khi là Động từ

Trao đổi ngang giá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对换平价

  • - 平价 píngjià

    - giá gạo ổn định.

  • - 公司 gōngsī duì 工人 gōngrén 公平 gōngpíng

    - Công ty không công bằng với nhân viên.

  • - 人们 rénmen 一直 yìzhí duì 利率 lìlǜ 房价 fángjià yǒu 怨言 yuànyán

    - Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.

  • - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • - 绝对 juéduì 平均主义 píngjūnzhǔyì

    - chủ nghĩa bình quân tuyệt đối

  • - 平衡 pínghéng 障碍 zhàngài jiào 常见 chángjiàn qiě 可能 kěnéng duì 生活 shēnghuó 质量 zhìliàng 独立性 dúlìxìng 产生 chǎnshēng 显著 xiǎnzhù 影响 yǐngxiǎng

    - Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh

  • - 先生 xiānsheng qǐng 参考 cānkǎo 告示牌 gàoshipái de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn jià

    - Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.

  • - 丧失 sàngshī 独立 dúlì lái 换取 huànqǔ 和平 hépíng shì gāo de 代价 dàijià

    - Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.

  • - duì de 努力 nǔlì 给予 jǐyǔ hěn gāo 评价 píngjià

    - Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.

  • - 观众 guānzhòng duì 演员 yǎnyuán de 表演 biǎoyǎn 给予 jǐyǔ gāo 评价 píngjià

    - Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.

  • - 对换 duìhuàn 座位 zuòwèi

    - đổi chỗ ngồi cho nhau.

  • - 别看 biékàn 他俩 tāliǎ zhù 对门 duìmén 平常 píngcháng 很少 hěnshǎo 见面 jiànmiàn

    - mặc dù hai anh ấy ở đối diện nhau, nhưng thường ngày rất ít gặp nhau.

  • - 等价交换 děngjiàjiāohuàn

    - trao đổi ngang giá

  • - 海洋资源 hǎiyángzīyuán de 保护 bǎohù 对于 duìyú 维护 wéihù 地球 dìqiú 生态平衡 shēngtàipínghéng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.

  • - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • - 如对 rúduì 目录 mùlù 中所列 zhōngsuǒliè 商品 shāngpǐn 感兴趣 gǎnxìngqù qǐng 具体 jùtǐ 询价 xúnjià 我方 wǒfāng jiāng 立即 lìjí 报价 bàojià

    - Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.

  • - 评审 píngshěn 过程 guòchéng 绝对 juéduì 公平 gōngpíng

    - Quy trình đánh giá hoàn toàn công bằng.

  • - duì 朋友 péngyou 公平 gōngpíng

    - Anh ấy không công bằng với bạn bè.

  • - 高山 gāoshān 平地 píngdì 对待 duìdài 不见 bújiàn 高山 gāoshān 哪见 nǎjiàn 平地 píngdì

    - núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?

  • - duì bèi 诬告 wūgào 愤愤不平 fènfènbùpíng

    - Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 对换平价

Hình ảnh minh họa cho từ 对换平价

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对换平价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao