Đọc nhanh: 对吗? (đối mạ). Ý nghĩa là: Đúng không?.
Ý nghĩa của 对吗? khi là Danh từ
✪ Đúng không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对吗?
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 他 是 仲兄 吗 ?
- Anh ấy là anh hai phải không?
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 啊 ? 这是 真的 吗 ?
- Ủa? Đây là thật sao?
- 你 辞 得 了 职 吗 ?
- Bạn có nghỉ việc được không?
- 我们 乘 对 方向 了 吗 ?
- Chúng ta có ngồi đúng hướng không?
- 你 不诚实 对 吗 ?
- Bạn không thành thật đúng không?
- 他 干吗 不 来 参加 派对 ?
- Tại sao anh ta không đến tham gia tiệc?
- 你 想想 我 对 你好 吗 ?
- Bạn nghĩ xem tôi có tốt với bạn không
- 需要 勘对 这个 文件 吗 ?
- Có cần đối chiếu tài liệu này không?
- 你 对 他 的 成绩单 满意 吗 ?
- Bạn có hài lòng với bảng điểm của anh ấy không?
- 你 对 佛教 有 兴趣 吗 ?
- Bạn có hứng thú với Phật giáo không?
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
- 你 今晚 去 参加 派对 吗 ?
- Tối nay bạn có đi dự tiệc không?
- 新建 的 发电厂 能够 满足 我们 对 廉价 能源 的 需求 吗
- Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?
- 你 想 派对 这个 组合 吗 ?
- Bạn có muốn ghép đôi cặp này không?
- 我们 难道 对 她 的 生活 方式 坐视不管 吗 ?
- lẽ nào chúng ta đứng khoanh tay trước cách sống của cô ấy?
- 你 对 我们 的 服务满意 吗 ?
- Bạn có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không?
- 哦 哦 , 你 说 的 对 吗 ?
- Ồ, bạn nói có đúng không?
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对吗?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吗›
对›