Đọc nhanh: 密码锁定 (mật mã toả định). Ý nghĩa là: Khóa thẻ do nhập sai mật khẩu.
Ý nghĩa của 密码锁定 khi là Động từ
✪ Khóa thẻ do nhập sai mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码锁定
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 我们 要 把 轮椅 锁定 吗 ?
- Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 我们 已经 锁定 了 新 的 伙伴
- Chúng tôi đã xác định được đối tác mới.
- 这 事 一定 要 保密
- Chuyện này nhất định phải giữ bí mật.
- 他 锁定 了 比赛 的 胜利
- Anh ấy đã chắc chắn chiến thắng trận đấu.
- 她 偶然 会 忘记 密码
- Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 日历表 没有 密码保护 , 这样 你 就 可以 定制 , 以 满足 您 的 需要
- Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密码锁定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密码锁定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
密›
码›
锁›