Đọc nhanh: 寄存器 (kí tồn khí). Ý nghĩa là: Thanh ghi.
Ý nghĩa của 寄存器 khi là Danh từ
✪ Thanh ghi
寄存器最起码具备以下4种功能。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄存器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 魏 存续 至 265 年
- Nước Ngụy tồn tại cho đến năm 265.
- 寄兄 时常 帮助 我
- Anh trai nuôi thường giúp tôi.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 存而不论
- gác lại khoan bàn luận đến
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 把 大衣 寄存 在 衣帽间
- gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.
- 寄存 行李
- ký gửi hành lý.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 小件 行李 寄存处 在 问讯处 旁边
- Chỗ gửi hành lý nhỏ nằm cạnh bàn thông tin.
- 他 把 箱子 放在 行李 寄存处
- Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
- 我 可以 带 您 到 行李 寄存处 请 跟我来
- Tôi có thể đưa bạn đến chỗ gửi hành lý, hãy đi theo tôi.
- 我 昨天 买 了 一个 显示器
- Hôm qua tôi đã mua một màn hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寄存器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寄存器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
存›
寄›