宾朋盈门 bīnpéng yíng mén

Từ hán việt: 【tân bằng doanh môn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宾朋盈门" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân bằng doanh môn). Ý nghĩa là: khách chật kín hội trường (thành ngữ); một ngôi nhà đầy những vị khách quý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宾朋盈门 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宾朋盈门 khi là Thành ngữ

khách chật kín hội trường (thành ngữ); một ngôi nhà đầy những vị khách quý

guests filled the hall (idiom); a house full of distinguished visitors

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾朋盈门

  • - 豪门 háomén 大族 dàzú

    - gia tộc giàu sang quyền thế

  • - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • - 朋友 péngyou shì 回族 huízú rén

    - Bạn tôi là người dân tộc Hồi.

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 远门 yuǎnmén 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa

  • - 射门 shèmén 凶狠 xiōnghěn

    - bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - 财富 cáifù zài yíng

    - Tài sản đang dần tăng lên.

  • - 哥哥 gēge gēn de 朋友 péngyou 恋爱 liànài le

    - Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.

  • - 可能 kěnéng huí le 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu

    - Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania

  • - 爷爷 yéye 曾经 céngjīng zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 有个 yǒugè 农场 nóngchǎng

    - Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.

  • - 宾朋满座 bīnpéngmǎnzuò

    - Khách khứa bạn bè đầy nhà.

  • - 在家 zàijiā kào 父母 fùmǔ 出门 chūmén kào 朋友 péngyou

    - Ở nhà dựa vào bố mẹ, ra ngoài dựa vào bạn bè.

  • - 桃李 táolǐ 盈门 yíngmén

    - học trò đầy cửa; học trò đông đúc.

  • - zài 宾馆 bīnguǎn 门口 ménkǒu 迎候 yínghòu 宾客 bīnkè

    - Chờ đón tân khách trước cửa nhà khách.

  • - zài 宾馆 bīnguǎn de 大厅 dàtīng děng 朋友 péngyou

    - Cô ấy đang đợi bạn mình ở sảnh khách sạn.

  • - 疏离 shūlí 朋友 péngyou 家人 jiārén 不想 bùxiǎng 出门 chūmén

    - Tôi đã xa lánh bạn bè và gia đình tôi, không muốn ra ngoài.

  • - 倚门 yǐmén děng 朋友 péngyou

    - Tôi dựa cửa đợi bạn bè.

  • - suí 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Tùy là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宾朋盈门

Hình ảnh minh họa cho từ 宾朋盈门

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宾朋盈门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Thấn , Tân
    • Nét bút:丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMC (十人一金)
    • Bảng mã:U+5BBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý & tượng hình
    • Thương hiệt:BB (月月)
    • Bảng mã:U+670B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao