Đọc nhanh: 宽边毡帽 (khoan biên chiên mạo). Ý nghĩa là: Mũ nỉ rộng vành.
Ý nghĩa của 宽边毡帽 khi là Danh từ
✪ Mũ nỉ rộng vành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽边毡帽
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 捍御 边疆
- bảo vệ biên cương
- 毡帽
- nón nỉ
- 帽子 侧 歪 在 一边 儿
- nón lệch một bên.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 她 在 帽子 上加 了 一条 花边
- Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.
- 你 的 书 在 这边
- Sách của bạn ở bên này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宽边毡帽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽边毡帽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宽›
帽›
毡›
边›