Đọc nhanh: 宽边呢帽 (khoan biên ni mạo). Ý nghĩa là: Mũ dạ rộng vành.
Ý nghĩa của 宽边呢帽 khi là Danh từ
✪ Mũ dạ rộng vành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽边呢帽
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 白薯 还 在 炉子 边上 炕 着 呢
- Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.
- 他 在 井边 打水 呢
- anh ấy đang lấy nước ở bên giếng đấy.
- 帽子 侧 歪 在 一边 儿
- nón lệch một bên.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 她 在 帽子 上加 了 一条 花边
- Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.
- 这边 都 准备 好 了 , 你们 呢 ?
- Bên này đã chuẩn bị xong rồi, các bạn thì sao?
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宽边呢帽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽边呢帽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呢›
宽›
帽›
边›