Đọc nhanh: 家雀儿 (gia tước nhi). Ý nghĩa là: chim sẻ.
Ý nghĩa của 家雀儿 khi là Danh từ
✪ chim sẻ
麻雀 (鸟名)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家雀儿
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 他家 有 两个 妞儿
- Nhà anh ấy có hai cô con gái.
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 有 空儿 到 我家 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 有 时间 来 我家 玩儿 吧
- Có thời gian thì tới nhà chơi nhé
- 有 时间 来 我家 玩儿 吧
- Có thời gian tới nhà tớ chơi!
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 请 大家 在 地头 休息 一会儿
- mời mọi người ngồi nghỉ một chút.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 他们 家 哥们儿 好几个 呢
- anh em nhà nó có mấy người.
- 小英留 了 个 字儿 , 说 他 不 在家
- Tiểu Anh để lại tờ giấy báo rằng cô ấy không ở nhà.
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 胡同 把 角儿 有家 早点 铺
- đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家雀儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家雀儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
家›
雀›