Đọc nhanh: 家美乐 (gia mĩ lạc). Ý nghĩa là: Camenae.
Ý nghĩa của 家美乐 khi là Danh từ
✪ Camenae
法国家美乐(远东)有限公司,是由法国CAMENAE集团公司控股的在港企业,主要负责大中国区业务的拓展与市场开发。氠司立足香港的国际自由贸易港口地理的优势,利用法国本土的生物应用核心技术和品牌经营管理智慧,为广大消费者提供优质天然的个人护理及家庭用品。2003年,法国家美乐(远东)有限公司以交换股权的方式在华注册成立了广州金岳贸易有限公司,作为中国地区总承销商随着中国经济的发展,le jardin des lavandes将投资方向锁定中国,在中国设立普罗旺斯之外的首个境外生产基地。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家美乐
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 大家 这个 乐 啊
- Mọi người vui quá ta!
- 和 美 的 家庭
- gia đình hoà thuận vui vẻ
- 合家欢乐
- cả nhà vui vẻ.
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 我 的 家乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 合家欢乐 庆 团圆
- Cả nhà đoàn tụ vui vẻ.
- 画家 把 美景 记载 得 迷人
- Họa sĩ đã ghi lại cảnh đẹp một cách hữu tình.
- 他 说 了 个 笑话 把 大家 逗乐 了
- anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 我 回忆起 家乡 的 美景
- Tôi nhớ lại cảnh đẹp quê hương.
- 邻家女孩 笑 起来 很 美
- Cô gái nhà bên cạnh cười rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家美乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家美乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
家›
美›