Đọc nhanh: 宰予 (tể dữ). Ý nghĩa là: Zai Yu (522-458 TCN), đệ tử của Khổng Tử.
Ý nghĩa của 宰予 khi là Danh từ
✪ Zai Yu (522-458 TCN), đệ tử của Khổng Tử
Zai Yu (522-458 BC), disciple of Confucius
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宰予
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 许多 农民 挨宰 了 还 不 知道
- Nhiều người nông dân bị chặt chém cũng không hề hay biết
- 她 对 学生 给予 耐心 教导
- Cô ấy dành sự chỉ dẫn nhẫn nại cho học sinh.
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 生杀予夺 之权
- Nắm quyền sanh sát.
- 长辈 赐福 予 晚辈
- Người lớn ban phúc cho người trẻ.
- 子 之 才 , 予所 不及 也
- Tài năng của con, ta không thể sánh được.
- 妈妈 授予 我 一把 钥匙
- Mẹ trao cho tôi một chiếc chìa khóa.
- 我们 欣然 把 首位 给予 美国
- Chúng tôi vui mừng trao vị trí đầu tiên cho Hoa Kỳ
- 酌予 答复
- cân nhắc rồi trả lời
- 寄予厚望
- đặt kỳ vọng cao
- 授予 奖状
- trao bằng khen; tặng bằng khen
- 官吏 予取予求 , 百姓 怒 不敢 言
- Các quan lại muốn lấy gì thì lấy, dân chúng tức giận nhưng không dám nói.
- 寄予 无限 同情
- dành cho sự đồng cảm vô hạn.
- 给予 合理 的 补偿
- Đưa ra sự bồi thường hợp lý.
- 信仰 给予 我 勇气
- Tín ngưỡng cho tôi dũng khí.
- 爱 赋予 生活 色彩
- Tình yêu làm cho cuộc sống thêm phần sắc màu.
- 政府 授予 他 勋章
- Chính phủ trao huân chương cho anh ấy.
- 思想 是 人们 行动 的 主宰
- tư tưởng là lực lượng chi phối hành động của con người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宰予
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宰予 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm予›
宰›