Đọc nhanh: 室女座 (thất nữ tọa). Ý nghĩa là: Xử Nữ (chòm sao và dấu hiệu của hoàng đạo).
Ý nghĩa của 室女座 khi là Danh từ
✪ Xử Nữ (chòm sao và dấu hiệu của hoàng đạo)
Virgo (constellation and sign of the zodiac)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室女座
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 我们 教室 的 座位 不 固定
- Chỗ ngồi trong lớp học của chúng tôi không cố định.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 室女座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 室女座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
室›
座›