Đọc nhanh: 客户退回 (khách hộ thối hồi). Ý nghĩa là: Khách hàng trả về.
Ý nghĩa của 客户退回 khi là Động từ
✪ Khách hàng trả về
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户退回
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 她 善于 巴结 客户
- Cô ấy giỏi nịnh bợ khách hàng.
- 他 兜揽 了 很多 客户
- Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 集成 方案 已 提交 给 客户
- Kế hoạch tổng thể đã gửi cho khách hàng.
- 顾客 要求 退货 并 退款
- Khách hàng yêu cầu trả hàng và hoàn tiền.
- 原件 退回
- trả lại nguyên vẹn văn kiện.
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
- 这些 客户 刚搬 来 不久
- Những cư dân này mới chuyển đến không lâu.
- 把 这篇 稿子 退回 给 作者
- đem bản thảo trả lại tác giả.
- 做事 别 得罪 客户
- Làm việc đừng làm mất lòng khách hàng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 我们 和 客户 联络
- Chúng tôi liên lạc với khách hàng.
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 客户 索取 了 退款
- Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.
- 回馈 客户 , 从我做起 , 心中 有情 , 客户 有心
- Tri ân khách hàng, bắt đầu từ tôi, trong tim có tình, khách hàng có tâm.
- 我们 正在 等待 客户 的 回复
- Chúng tôi đang chờ đợi phản hồi từ khách hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客户退回
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客户退回 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
客›
户›
退›