Đọc nhanh: 宜家 (nghi gia). Ý nghĩa là: IKEA, nhà bán lẻ đồ nội thất Thụy Điển. Ví dụ : - 路过宜家吗 Nó có đi bằng Ikea không?
Ý nghĩa của 宜家 khi là Danh từ
✪ IKEA, nhà bán lẻ đồ nội thất Thụy Điển
IKEA, Swedish furniture retailer
- 路过 宜家 吗
- Nó có đi bằng Ikea không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜家
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 路过 宜家 吗
- Nó có đi bằng Ikea không?
- 你 能 推荐 一家 偏宜 的 旅店 吗 ?
- Bạn có thể giới thiệu một khách sạn đàng hoàng được không?
- 这家 饭店 不但 好吃 而且 很 便宜
- Nhà hàng này không những đồ ăn ngon mà còn rất rẻ.
- 这家 店 的 衣服 便宜
- Quần áo ở cửa hàng này rẻ.
- 这家 店 既 便宜 又 好吃
- Cửa hàng này vừa rẻ vừa ngon.
- 这家 商场 的 东西 很 便宜
- Đồ của trung tâm thương mại này rất rẻ.
- 我们 找 一家 便宜 的 客栈
- Chúng tôi tìm một nhà trọ rẻ tiền.
- 谁 想 那天 陪 我 去 宜家 瑞典 家居 品牌
- Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宜家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宜家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宜›
家›