Đọc nhanh: 定期报告书 (định kì báo cáo thư). Ý nghĩa là: Báo cáo định kỳ.
Ý nghĩa của 定期报告书 khi là Danh từ
✪ Báo cáo định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期报告书
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 动员 报告
- báo cáo động viên
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 我以 书面形式 提交 报告
- Tôi nộp báo cáo dưới dạng viết.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 听 了 党委书记 的 报告 , 心里 更 敞亮 了
- nghe xong báo cáo của bí thư đảng uỷ trong lòng càng thoải mái hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期报告书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期报告书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
告›
定›
报›
期›