Đọc nhanh: 定夺婚事 (định đoạt hôn sự). Ý nghĩa là: lời hứa hôn.
Ý nghĩa của 定夺婚事 khi là Danh từ
✪ lời hứa hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定夺婚事
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 他 遇事 非常 淡定
- Anh ấy rất bình tĩnh khi gặp sự cố.
- 铁定 的 事实
- sự thật không thể thay đổi được.
- 经过 几次 失败 , 他 终于 夺得 首奖 , 真是 好事多磨 啊
- Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh cũng đã giành được giải nhất, đúng là việc tốt hay gặp trắc trở mà.
- 喜事 一定 要 办得 像模像样
- Sự kiện hạnh phúc phải được thực hiện một cách tinh tế.
- 此事 如何 处置 , 恳请 裁夺
- chuyện này quyết định thế nào, cầu mong ngài xem xét quyết định.
- 办 婚事
- lo việc cưới xin; lo đám cưới.
- 操办 婚事
- lo việc hôn nhân; lo chuyện đám cưới
- 办 这个 事儿 , 一定 少不了 你
- làm việc này, không thể thiếu anh được.
- 虽然 他 竭力 阻止 这桩 婚姻 , 但 还是 成 了 事实
- Dù anh ấy đã cố gắng ngăn chặn cuộc hôn nhân này, nhưng nó vẫn trở thành sự thật.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 法定 婚龄
- tuổi kết hôn theo luật định
- 这 事 一定 要 保密
- Chuyện này nhất định phải giữ bí mật.
- 这件 事 我 搞不定
- Việc này tôi không chắc chắn.
- 大龄青年 ( 指 超过 法定 婚龄 较 多 的 未婚 青年人 )
- quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)
- 此事 已有 定论
- việc này đã có kết luận.
- 他 让 我 定夺 这件 事
- Anh ấy để tôi quyết định việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定夺婚事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定夺婚事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
夺›
婚›
定›