Đọc nhanh: 婚事 (hôn sự). Ý nghĩa là: hôn sự; việc lấy nhau; việc cưới vợ lấy chồng; việc cưới xin; việc hôn nhân. Ví dụ : - 办婚事 lo việc cưới xin; lo đám cưới.
Ý nghĩa của 婚事 khi là Danh từ
✪ hôn sự; việc lấy nhau; việc cưới vợ lấy chồng; việc cưới xin; việc hôn nhân
有关结婚的事
- 办 婚事
- lo việc cưới xin; lo đám cưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚事
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 办 婚事
- lo việc cưới xin; lo đám cưới.
- 操办 婚事
- lo việc hôn nhân; lo chuyện đám cưới
- 国家 提倡 节俭办 婚事 , 反对 大操大办
- Nhà nước đề xướng tổ chức hôn sự tiết kiệm, phản đối việc tổ chức rình rang
- 虽然 他 竭力 阻止 这桩 婚姻 , 但 还是 成 了 事实
- Dù anh ấy đã cố gắng ngăn chặn cuộc hôn nhân này, nhưng nó vẫn trở thành sự thật.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 这门 婚事 有 传统 仪式
- Cuộc hôn sự này có nghi thức truyền thống.
- 父母 不 同意 我 的 婚事
- Bố mẹ không đồng ý hôn sự của tôi.
- 婚礼 是 喜庆 的 盛事
- Đám cưới là chuyện đáng mừng.
- 因 生活 琐事 争吵 , 妻子 一时 意气 起诉 离婚
- Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
- 他 提醒 我 关于 结婚 的 事
- Anh ấy nhắc nhở tôi về việc kết hôn.
- 我 和 他 一起 讨论 结婚 的 事
- Tôi thảo luận với anh ấy về việc kết hôn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婚事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婚事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
婚›