Đọc nhanh: 定检监工 (định kiểm giám công). Ý nghĩa là: giám sát kiểm tra.
Ý nghĩa của 定检监工 khi là Thành ngữ
✪ giám sát kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定检监工
- 她 下定 决定 辞去 工作
- Cô ấy đã quyết định chắc chắn nghỉ việc.
- 他 决定 安顿 好 自己 的 工作
- Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 一份 稳定 的 工作
- Một công việc ổn định.
- 她 的 工作 情况 很 稳定
- Tình hình công việc của cô ấy rất ổn định.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 公司 决定 提高 工资
- Công ty quyết định tăng lương.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 员工 需要 工作 检查
- Nhân viên phải kiểm điểm công tác.
- 职工股 占有 一定 份额
- Số định mức của nhân viên chiếm một phần nhất định.
- 工程 需要 严格 监察
- Dự án công trình cần được giám sát nghiêm ngặt.
- 稳步前进 ( 比喻 按 一定 步骤 推进 工作 )
- vững bước tiến lên
- 这个 礼拜 我 决定 检查一下 我 的 鞋柜
- Tuần này, tôi quyết định kiểm tra tủ giày của mình.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定检监工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定检监工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
工›
检›
监›