Đọc nhanh: 官话 (quan thoại). Ý nghĩa là: tiếng phổ thông; tiếng Quan Thoại; tiếng Bắc Kinh; quan thoại, giọng quan; giọng quan cách; miệng lưỡi nhà quan, miệng nhà quan. Ví dụ : - 下江官话。 tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
Ý nghĩa của 官话 khi là Danh từ
✪ tiếng phổ thông; tiếng Quan Thoại; tiếng Bắc Kinh; quan thoại
普通话的旧称作为汉族共同语的基础方言的北方话也统称官话
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
✪ giọng quan; giọng quan cách; miệng lưỡi nhà quan
官腔
✪ miệng nhà quan
旧时称官场中的门面话, 今指利用规章、手续等来敷衍推托或责备的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官话
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 说话 磕巴
- nói cà lăm.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 他 说 的话 不能 反悔
- Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 官话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 官话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
话›