宏赡 hóng shàn

Từ hán việt: 【hoành thiệm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宏赡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoành thiệm). Ý nghĩa là: phong phú; uyên thâm; sâu rộng; thông thái; uyên bác (học thức). Ví dụ : - tài học uyên thâm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宏赡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宏赡 khi là Tính từ

phong phú; uyên thâm; sâu rộng; thông thái; uyên bác (học thức)

(学识等) 丰富

Ví dụ:
  • - 学力 xuélì 宏赡 hóngshàn

    - tài học uyên thâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏赡

  • - 征引 zhēngyǐn 宏富 hóngfù

    - dẫn chứng phong phú.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • - 这座 zhèzuò 寝陵 qǐnlíng 规模宏大 guīmóhóngdà

    - Lăng mộ này có quy mô lớn.

  • - 赡养 shànyǎng 孤老 gūlǎo

    - nuôi dưỡng người già cô đơn

  • - 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - phụng dưỡng cha mẹ.

  • - 大展宏图 dàzhǎnhóngtú

    - lập ra kế hoạch lớn.

  • - 宏图 hóngtú 大略 dàlüè

    - kế hoạch to lớn

  • - 宏观 hóngguān 需要 xūyào 分析 fēnxī

    - Vĩ mô cần được phân tích.

  • - 无关宏旨 wúguānhóngzhǐ

    - chẳng quan hệ gì đến ý chính.

  • - 宏伟 hóngwěi 华丽 huálì de 宫殿 gōngdiàn

    - cung điện nguy nga tráng lệ.

  • - 这座 zhèzuò 宫殿 gōngdiàn hěn 宏伟 hóngwěi

    - Cung điện này rất hùng vĩ.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà 非常 fēicháng 宏大 hóngdà

    - Kế hoạch này rất to lớn.

  • - shàn ( 不足 bùzú )

    - không đủ sức.

  • - 独自 dúzì 赡养 shànyǎng 自己 zìjǐ de 母亲 mǔqīn

    - Cô ấy một mình phụng dưỡng mẹ mình.

  • - 整个 zhěnggè 建筑 jiànzhù 红墙 hóngqiáng 黄瓦 huángwǎ 气势 qìshì 宏伟 hóngwěi

    - Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.

  • - 这座 zhèzuò 建筑 jiànzhù 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi

    - Tòa nhà này rất hoành tráng.

  • - 规模宏大 guīmóhóngdà

    - quy mô to lớn

  • - 宏赡 hóngshàn

    - kiến thức phong phú.

  • - 学力 xuélì 宏赡 hóngshàn

    - tài học uyên thâm

  • - 我们 wǒmen yào 实现 shíxiàn 这个 zhègè 宏图 hóngtú

    - Chúng ta cần thực hiện kế hoạch lớn này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宏赡

Hình ảnh minh họa cho từ 宏赡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宏赡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKI (十大戈)
    • Bảng mã:U+5B8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shàn
    • Âm hán việt: Thiệm
    • Nét bút:丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BONCR (月人弓金口)
    • Bảng mã:U+8D61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình