shàn

Từ hán việt: 【thiệm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiệm). Ý nghĩa là: phụng dưỡng (nhu cầu sinh hoạt), phong phú; đầy đủ; thiệm. Ví dụ : - 。 kiến thức phong phú.. - ()。 không đủ sức.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

phụng dưỡng (nhu cầu sinh hoạt)

赡养

phong phú; đầy đủ; thiệm

丰富;充足

Ví dụ:
  • - 宏赡 hóngshàn

    - kiến thức phong phú.

  • - shàn ( 不足 bùzú )

    - không đủ sức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • - 赡养 shànyǎng 孤老 gūlǎo

    - nuôi dưỡng người già cô đơn

  • - 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - phụng dưỡng cha mẹ.

  • - shàn ( 不足 bùzú )

    - không đủ sức.

  • - 独自 dúzì 赡养 shànyǎng 自己 zìjǐ de 母亲 mǔqīn

    - Cô ấy một mình phụng dưỡng mẹ mình.

  • - 内容 nèiróng 丰赡 fēngshàn

    - nội dung phong phú

  • - 负责 fùzé 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Cô ấy chịu trách nhiệm nuôi dưỡng cha mẹ.

  • - 这比 zhèbǐ 赡养费 shànyǎngfèi hǎo

    - Nó tốt hơn tiền cấp dưỡng.

  • - 无法 wúfǎ 赡养 shànyǎng 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.

  • - 宏赡 hóngshàn

    - kiến thức phong phú.

  • - 学力 xuélì 宏赡 hóngshàn

    - tài học uyên thâm

  • - 孩子 háizi men yǒu 义务 yìwù 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Con cái có nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赡

Hình ảnh minh họa cho từ 赡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shàn
    • Âm hán việt: Thiệm
    • Nét bút:丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BONCR (月人弓金口)
    • Bảng mã:U+8D61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình