宋濂 sònglián

Từ hán việt: 【tống liêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宋濂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tống liêm). Ý nghĩa là: Song Lian (1310-1381), nhà văn, nhà sử học và chính trị gia triều đại nhà Minh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宋濂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宋濂 khi là Danh từ

Song Lian (1310-1381), nhà văn, nhà sử học và chính trị gia triều đại nhà Minh

Song Lian (1310-1381), Ming dynasty writer, historian and politician

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋濂

  • - 宋朝 sòngcháo de 文化 wénhuà 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng

    - Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.

  • - 陆游 lùyóu shī 南宋 nánsòng 著名 zhùmíng de 爱国 àiguó 诗人 shīrén

    - Lu Youshi là một nhà thơ yêu nước nổi tiếng thời Nam Tống.

  • - 宋杖子 sòngzhàngzǐ ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)

  • - 宋体字 sòngtǐzì

    - thể chữ Tống

  • - zài 宋代 sòngdài 鼎盛 dǐngshèng

    - Bài từ đạt đỉnh cao trong thời Tống.

  • - 宋刊本 sòngkānběn

    - bản in bằng chữ Tống.

  • - sòng 刻本 kèběn

    - bản khắc chữ Tống.

  • - zhè 两个 liǎnggè 本子 běnzi dōu shì 宋本 sòngběn

    - Hai bản này đều là bản thời Tống.

  • - de 同事 tóngshì 姓宋 xìngsòng

    - Đồng nghiệp của tôi họ Tống.

  • - 规整 guīzhěng de 仿宋 fǎngsòng

    - phỏng theo chữ Tống hợp quy tắc.

  • - zhè 一幅 yīfú huà shì 宋人 sòngrén de 真迹 zhēnjì

    - bức tranh này là bản chính của người Tống.

  • - 古代 gǔdài de 宋有 sòngyǒu 独特 dútè de 文化 wénhuà

    - Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.

  • - 宋国 sòngguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 藩属国 fānshǔguó

    - Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.

  • - 宋朝 sòngcháo 在历史上 zàilìshǐshàng 有着 yǒuzhe 重要 zhòngyào 地位 dìwèi

    - Triều đại Tống có vị trí quan trọng trong lịch sử.

  • - 事故 shìgù zhōng de 丰田 fēngtián chē 车主 chēzhǔ 姓宋 xìngsòng 车是 chēshì 2010 nián 12 yuè mǎi de

    - Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宋濂

Hình ảnh minh họa cho từ 宋濂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宋濂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+5B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Lián , Xiǎn
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EITC (水戈廿金)
    • Bảng mã:U+6FC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình