Hán tự: 濂
Đọc nhanh: 濂 (liêm). Ý nghĩa là: Liêm Giang (tên một con sông ở tỉnh Giang tây Trung Quốc), họ Liêm.
✪ Liêm Giang (tên một con sông ở tỉnh Giang tây Trung Quốc)
濂江,水名,在江西
✪ họ Liêm
(Lián) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濂
Hình ảnh minh họa cho từ 濂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 濂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm濂›