Đọc nhanh: 安捷伦科技 (an tiệp luân khoa kĩ). Ý nghĩa là: Agilent Technologies (công ty nghiên cứu và sản xuất).
Ý nghĩa của 安捷伦科技 khi là Danh từ
✪ Agilent Technologies (công ty nghiên cứu và sản xuất)
Agilent Technologies (research and manufacturing company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安捷伦科技
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 科技 与 创新 息息相关
- Khoa học kỹ thuật gắn liền với đổi mới.
- 科技 扮演着 关键 角色
- Công nghệ đóng vai trò then chốt.
- 科技 行业
- Ngành khoa học kỹ thuật.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 对 有 突出贡献 的 科技人员 将 给予 重奖
- đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
- 开拓 和 占领 新 的 科技领域
- mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
- 科技 蓬勃 进步
- Công nghệ tiến bộ mạnh mẽ.
- 随着 科技 的 进步
- Cùng với sự tiến bộ của khoa học công nghệ.
- 科技 让 社会 前进 更 快
- Công nghệ giúp xã hội tiến bước nhanh hơn.
- 科技领域 的 创新 日新月异
- Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 封建社会 缺乏 现代化 的 科技
- Xã hội phong kiến thiếu công nghệ hiện đại.
- 科技 让 生活 更 便捷
- Khoa học và công nghệ khiến cuộc sống thuận tiện hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安捷伦科技
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安捷伦科技 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伦›
安›
技›
捷›
科›