Đọc nhanh: 学海无涯 (học hải vô nhai). Ý nghĩa là: ars longa, vita brevis, biển học, không chân trời (thành ngữ); không có giới hạn cho những gì người ta vẫn phải học.
Ý nghĩa của 学海无涯 khi là Thành ngữ
✪ ars longa, vita brevis
✪ biển học, không chân trời (thành ngữ); không có giới hạn cho những gì người ta vẫn phải học
sea of learning, no horizon (idiom); no limits to what one still has to learn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学海无涯
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 学问 是 无价之宝
- Tri thức là một báu vật vô giá.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 学无止境 再接再厉
- Đường học vô bờ, nỗ lực phấn đấu (nhớ nha các bạn hanziier)
- 即使 天涯海角 , 我 也 会 找到 你
- Dù bạn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.
- 在 学习 上 , 最 忌讳 的 是 有始无终
- trong học tập, điều kị nhất là có đầu mà không có đuôi.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 学海无涯 , 勤能补拙
- Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.
- 徒有虚名 , 并 无 实学
- chỉ có hư danh, không có thực học.
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 投诸 沧海 无 踪迹
- Ném vào biển lớn không dấu vết.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 学海无涯 勤可渡 , 书 山 万仞 志能 攀
- Biển học mênh mông lấy chuyên cần làm bến. Mây xanh không lối lấy chí cả dựng lên
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学海无涯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学海无涯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
无›
海›
涯›