Đọc nhanh: 孟思诚 (mạnh tư thành). Ý nghĩa là: Maeng Saseong (1360-1438), chính trị gia Hàn Quốc thời kỳ chuyển giao Goryeo-Joseon, nổi tiếng về sự trung thực và khôn ngoan.
Ý nghĩa của 孟思诚 khi là Danh từ
✪ Maeng Saseong (1360-1438), chính trị gia Hàn Quốc thời kỳ chuyển giao Goryeo-Joseon, nổi tiếng về sự trung thực và khôn ngoan
Maeng Saseong (1360-1438), Korean politician of the Goryeo-Joseon transition, famous for his honesty and wisdom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟思诚
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 她 的 愁思 无人 能 懂
- Nỗi u sầu của cô ấy không ai hiểu được.
- 他 为 人 敦实 诚恳
- Anh ấy là người thật thà chân thành.
- 朋友 心地 敦诚善
- Bạn bè có tấm lòng chân thành tốt bụng.
- 通诚 祷告
- van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
- 思想 分野
- giới hạn tư tưởng.
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孟思诚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孟思诚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孟›
思›
诚›