Đọc nhanh: 孟仲季 (mạnh trọng quý). Ý nghĩa là: Đầu, giữa và cuối. Td: Mạnh xuân (đầu mùa xuân), Trọng hạ (giữa mùa hè), Quý thu (cuối mùa thu) — Cũng dùng làm chữ lót trong việc đặt tên cho con trai. Con trai trưởng có chữ lót là Mạnh, con trai thứ có chữ lót là Trọng, con trai út có chữ lót là Quý..
Ý nghĩa của 孟仲季 khi là Danh từ
✪ Đầu, giữa và cuối. Td: Mạnh xuân (đầu mùa xuân), Trọng hạ (giữa mùa hè), Quý thu (cuối mùa thu) — Cũng dùng làm chữ lót trong việc đặt tên cho con trai. Con trai trưởng có chữ lót là Mạnh, con trai thứ có chữ lót là Trọng, con trai út có chữ lót là Quý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟仲季
- 他 是 仲弟
- Cậu ấy là em thứ hai.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 他 是 仲兄 吗 ?
- Anh ấy là anh hai phải không?
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 孟夫子
- Mạnh Tử
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 春天 是 植物 滋长 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.
- 春天 是 百谷 播种 的 季节
- Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 明之 季世
- thời kỳ cuối thời nhà Minh.
- 昂山 素季
- Aung San Suu Kyi
- 夏季 暑让 人 难耐
- Mùa hè nóng khiến người ta không thể chịu được.
- 季春 ( 农历 三月 ) 。 参看 孟 、 仲
- cuối mùa xuân (vào khoảng tháng ba âm lịch).
- 孟秋 是 收获 的 季节
- Tháng 7 là mùa thu hoạch.
- 他 说 他 去 孟买
- Anh ấy nói anh ấy sẽ đến Mumbai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孟仲季
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孟仲季 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仲›
孟›
季›