Đọc nhanh: 孑孓 (kiết củng). Ý nghĩa là: con bọ gậy; lăng quăng.
Ý nghĩa của 孑孓 khi là Danh từ
✪ con bọ gậy; lăng quăng
蚊子的幼虫,是蚊子的卵在水中孵化出来的,体细长,游泳时身体一屈一伸通称跟头虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孑孓
- 茕茕孑立
- cô đơn; lẻ loi.
- 孑然一身
- cô độc một thân một mình.
Hình ảnh minh họa cho từ 孑孓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孑孓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孑›
孓›