Đọc nhanh: 子句 (tử câu). Ý nghĩa là: mệnh đề phụ, ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại.
Ý nghĩa của 子句 khi là Danh từ
✪ mệnh đề phụ
"从句"的旧称 (台、港仍沿用至今) 在某些语言 (如英语) 它是复合句的一个成分,自有其主语和谓语,尤指其功用同名词、形容词或副词者
✪ ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại
(COBOL: COmmon Business Oriented Language) 语言中一个语句的一部分,用以说明一基本项的结构,分别对独立的或成组的工作区暂存区给予初始值,或者重新定义由其他子句 原来定义过的数据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子句
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 这个 句子 读着 不顺
- Câu này đọc không được trôi chảy.
- 这句 话 给 他 壮胆 子
- Câu nói này đã giúp anh ấy thêm can đảm.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 这个 句子 是 复句
- Câu này là câu phức.
- 句子 的 构造
- Cấu tạo câu
- 这个 句子 是 主谓结构
- Câu này là cấu trúc chủ vị.
- 这个 句子 的 谓语 是 动词
- Vị ngữ của câu này là động từ.
- 在 这个 句子 里 , 跑 得 很快 是 谓语
- Trong câu này, "chạy rất nhanh" là vị ngữ.
- 请 用 这些 词写 一个 句子
- Viết một câu được tạo bởi các từ cho sẵn.
- 重叠 词使 句子 生动
- Từ lặp lại làm cho câu văn trở nên sinh động.
- 这个 句子 是 现在 时
- Câu này là thì hiện tại.
- 他 的 句子 写 得 很 流畅
- Câu của anh ấy viết rất trôi chảy.
- 请 说 说 这个 句子 的 意思
- Hãy nêu ý nghĩa của câu này.
- 请 做 这个 句子 的 填空
- Điền vào chỗ trống của câu này.
- 一个 句子 他 也 没 写 出来
- Một câu cậu ta cũng viết không ra.
- 用 这些 词来造 三个 句子
- Hãy dùng những từ ngữ sau để đặt câu.
- 决定 你 需要 哪 一个 介词 来 完成 这个 句子
- Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.
- 我 简单 说 几句 做个 引子 , 希望 大家 多 发表意见
- tôi chỉ nói mấy câu mào đầu, hi vọng mọi người phát biểu ý kiến.
- 这句 话 说 到 点子 上 了
- câu này đã nói đến điểm mấu chốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 子句
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
子›