Đọc nhanh: 嫩笋 (nộn duẩn). Ý nghĩa là: măng non.
Ý nghĩa của 嫩笋 khi là Danh từ
✪ măng non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩笋
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 这份 牛排 很嫩
- Phần bít tết này rất mềm.
- 柔嫩 的 幼苗
- chồi non mềm mại.
- 嫩红 娇绿
- mơn mởn xanh tươi.
- 柔嫩 的 柳条
- cành liễu mềm mại.
- 娇嫩 的 鲜花
- đoá hoa tươi tắn mềm mại.
- 鲜嫩 的 藕
- ngó sen vừa tươi vừa non。
- 种子 拱 出 嫩芽
- Hạt giống nhú ra mầm non.
- 稚嫩 的 心灵
- tâm hồn thơ trẻ
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 豆腐 煮 得 特别 嫩
- Đậu phụ nấu rất mềm.
- 婴儿 肤嫩 无比
- Da em bé mềm mịn vô cùng.
- 这 肉片 炒得 很 嫩
- Miếng thịt này xào mềm quá.
- 嫩 蓝 的 天空 格外 美
- Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.
- 小孩 的 脸 十分 娇嫩
- Mặt của đứa trẻ rất mềm mại.
- 那碗 豆腐脑 特别 嫩
- Bát tào phớ đó rất mềm.
- 树上 的 萌芽 很嫩
- Chồi non trên cây rất mềm.
- 嫩果 挂 在 树枝 头
- Quả non treo trên cành cây.
- 笋鸡 的 味道 非常 鲜美
- Hương vị của gà tơ rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嫩笋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫩笋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫩›
笋›