Hán tự: 媾
Đọc nhanh: 媾 (cấu). Ý nghĩa là: kết; kết hôn, giao hảo, giao phối; giao cấu; giao hợp. Ví dụ : - 婚媾(两家结亲) hai nhà kết thông gia. - 媾和 giảng hoà. - 交媾 giao cấu; giao phối
Ý nghĩa của 媾 khi là Động từ
✪ kết; kết hôn
结为婚姻
- 婚媾 ( 两家 结亲 )
- hai nhà kết thông gia
✪ giao hảo
交好
- 媾和
- giảng hoà
✪ giao phối; giao cấu; giao hợp
交配
- 交媾
- giao cấu; giao phối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媾
- 交媾
- giao cấu; giao phối
- 媾和
- giảng hoà
- 婚媾 ( 两家 结亲 )
- hai nhà kết thông gia
Hình ảnh minh họa cho từ 媾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm媾›