gòu

Từ hán việt: 【cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: kết; kết hôn, giao hảo, giao phối; giao cấu; giao hợp. Ví dụ : - () hai nhà kết thông gia. - giảng hoà. - giao cấu; giao phối

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

kết; kết hôn

结为婚姻

Ví dụ:
  • - 婚媾 hūngòu ( 两家 liǎngjiā 结亲 jiéqīn )

    - hai nhà kết thông gia

giao hảo

交好

Ví dụ:
  • - 媾和 gòuhé

    - giảng hoà

giao phối; giao cấu; giao hợp

交配

Ví dụ:
  • - 交媾 jiāogòu

    - giao cấu; giao phối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 交媾 jiāogòu

    - giao cấu; giao phối

  • - 媾和 gòuhé

    - giảng hoà

  • - 婚媾 hūngòu ( 两家 liǎngjiā 结亲 jiéqīn )

    - hai nhà kết thông gia

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 媾

Hình ảnh minh họa cho từ 媾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:フノ一一一丨丨一丨フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VTTB (女廿廿月)
    • Bảng mã:U+5ABE
    • Tần suất sử dụng:Thấp