Đọc nhanh: 娱乐场 (ngu lạc trường). Ý nghĩa là: Nơi vui chơi giải trí.
Ý nghĩa của 娱乐场 khi là Danh từ
✪ Nơi vui chơi giải trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娱乐场
- 游乐场
- chỗ chơi trò chơi
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 娱乐版 轻松 有趣
- Trang giải trí nhẹ nhàng thú vị.
- 这场 宴会 的 氛围 很 欢乐
- Không khí trong bữa tiệc này rất vui vẻ.
- 孩子 们 在 游乐场 疯玩
- Các em nhỏ chơi trong khu vui chơi.
- 他 连 温饱 都 无法 解决 就 更 不用说 娱乐 了
- Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.
- 孩子 们 颠儿 着 去 游乐场
- Bọn trẻ chạy đến khu vui chơi.
- 她 是 本场 音乐会 的 主唱
- cô ấy là ca sĩ chính của buổi hòa nhạc này.
- 武 场面 的 音乐 很 激烈
- Nhạc cụ đệm trong cảnh võ rất mạnh mẽ.
- 文 场面 的 音乐 很 轻柔
- Dàn nhạc đệm trong cảnh văn rất nhẹ nhàng.
- 大家 都 认为 没有 比 读书 更 廉价 的 娱乐
- Mọi người đều cho rằng không có trò giải trí nào rẻ hơn việc đọc sách.
- 这部 电影 很 适合 娱乐
- Bộ phim này rất phù hợp để giải trí.
- 音乐会 现场 嘈杂
- Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 猜 灯谜 是 一种 传统 的 娱乐活动
- đoán đố đèn là một hoạt động vui chơi truyền thống.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娱乐场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娱乐场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
场›
娱›