Đọc nhanh: 娘舅亲 (nương cữu thân). Ý nghĩa là: Cậu dì thân.
Ý nghĩa của 娘舅亲 khi là Danh từ
✪ Cậu dì thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘舅亲
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 姑舅姐妹
- chị em họ
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 杰森 才 不 娘娘腔
- Jason không phải là một kẻ si tình.
- 他们 是 亲兄弟
- Họ là anh em ruột.
- 把 他 当 亲兄弟 看待
- Đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
- 小姑娘 亲热 地 搂抱 小狗
- Cô bé ôm cún con trìu mến.
- 小姑娘 亲热 地 搂抱 着 小猫
- cô gái âm yếm ôm lấy con mèo.
- 而是 我 母亲 的 娘家 姓
- Đó là tên thời con gái của mẹ tôi.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娘舅亲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娘舅亲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
娘›
舅›