Đọc nhanh: 娇女 (kiều nữ). Ý nghĩa là: cô con gái được nuông chiều; con gái được chiều.
Ý nghĩa của 娇女 khi là Danh từ
✪ cô con gái được nuông chiều; con gái được chiều
受宠爱的小女孩;娇媚的姑娘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇女
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 女友 总爱 对 我 撒娇
- Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 娇小 的 女孩子
- bé gái xinh xắn.
- 娇气 可以 说 是 独生子女 的 通病
- yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.
- 他 跟 女朋友 撒娇
- Anh ấy làm nũng với bạn gái.
- 那 女孩 长得 很 娇美
- Cô gái đó rất xinh đẹp.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娇女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娇女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
娇›