姑妄言之 gū wàngyán zhī

Từ hán việt: 【cô vọng ngôn chi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "姑妄言之" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cô vọng ngôn chi). Ý nghĩa là: nói chơi chứ không có thật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 姑妄言之 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 姑妄言之 khi là Thành ngữ

nói chơi chứ không có thật

姑且说说 (对于自己不能深信不疑的事情,说给别人时常用此语以示保留)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑妄言之

  • - 逆耳之言 nìěrzhīyán

    - lời nói chướng tai.

  • - 汗漫之言 hànmànzhīyán

    - nói viển vông.

  • - 药石之言 yàoshízhīyán ( 劝人 quànrén 改过 gǎiguò 的话 dehuà )

    - lời khuyên bảo

  • - 乌能 wūnéng 轻言 qīngyán jiù 放弃 fàngqì zhī

    - Sao có thể dễ dàng từ bỏ.

  • - yán zhī 不详 bùxiáng

    - lời lẽ không tường tận

  • - 大家 dàjiā tīng le de 胡言 húyán dōu 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.

  • - duì 暗示 ànshì zài 说谎 shuōhuǎng de 言论 yánlùn 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.

  • - duì 任何 rènhé 形式 xíngshì de 流言飞语 liúyánfēiyǔ dōu 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.

  • - 荒唐 huāngtáng zhī yán

    - lời nói hoang đường

  • - 妄言 wàngyán

    - đừng nói xằng.

  • - 总而言之 zǒngéryánzhī yào 主动 zhǔdòng 不要 búyào 被动 bèidòng

    - Tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.

  • - dāng 闺女 guīnǚ 工夫 gōngfū 婚姻 hūnyīn quán píng 父母之命 fùmǔzhīmìng 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.

  • - 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - lời mai mối.

  • - 言之过甚 yánzhīguòshèn

    - nói quá đáng

  • - 言之无物 yánzhīwúwù

    - nói năng không có nội dung gì.

  • - de 理论 lǐlùn shì 一家之言 yījiāzhīyán

    - Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.

  • - 愤懑 fènmèn 之情 zhīqíng 溢于言表 yìyúyánbiǎo

    - nỗi lòng phẫn uất, ứ nghẹn trong lòng.

  • - 愤激 fènjī 之情 zhīqíng 溢于言表 yìyúyánbiǎo

    - lòng căm hờn bộc lộ trong lời nói.

  • - 之言 zhīyán děng dāng 铭记 míngjì

    - Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.

  • - 姑妄言之 gūwàngyánzhī 可能 kěnéng 不会 búhuì lái le

    - Tạm nói chơi vậy thôi, anh ấy có thể sẽ không đến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 姑妄言之

Hình ảnh minh họa cho từ 姑妄言之

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姑妄言之 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vọng
    • Nét bút:丶一フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVV (卜女女)
    • Bảng mã:U+5984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao