Đọc nhanh: 妄言妄听 (vọng ngôn vọng thính). Ý nghĩa là: nói bậy nghe bừa; nói nhảm nghe bậy.
Ý nghĩa của 妄言妄听 khi là Thành ngữ
✪ nói bậy nghe bừa; nói nhảm nghe bậy
随便说说,随便听听
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妄言妄听
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 妄 下断语
- đưa ra kết luận xằng bậy.
- 态度 狂妄
- thái độ tự cao.
- 他 妄图 兴兵 作乱
- Hắn mưu toan dấy binh gây loạn.
- 毋 妄言
- đừng nói xằng.
- 少 点 痴心 想 妄 吧
- Bớt mơ mộng hão huyền đi
- 敌人 妄图 夺城
- Địch muốn cướp thành.
- 轻举妄动
- khinh suất làm xằng
- 痴心妄想
- si mê hão huyền.
- 痴心妄想
- si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.
- 匪徒 妄图 逃窜
- bọn phản động mưu đồ trốn chạy
- 敌人 妄想 卷土重来
- kẻ địch điên cuồng quay trở lại
- 我 不 喜欢 听 谎言
- Tôi không thích nghe lời nói dối.
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 他 妄自 行动
- Anh ấy hành động một cách tùy tiện.
- 姑妄言之 , 他 可能 不会 来 了
- Tạm nói chơi vậy thôi, anh ấy có thể sẽ không đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妄言妄听
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妄言妄听 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
妄›
言›