妄语 wàngyǔ

Từ hán việt: 【vọng ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "妄语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vọng ngữ). Ý nghĩa là: nói dối; nói bậy; nói dóc; nói năng xằng bậy, lời nói dối; lời nói quàng xiên; vọng ngữ; vọng ngôn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 妄语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 妄语 khi là Danh từ

nói dối; nói bậy; nói dóc; nói năng xằng bậy

说假话;胡说

lời nói dối; lời nói quàng xiên; vọng ngữ; vọng ngôn

虚妄的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妄语

  • - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - 汉语 hànyǔ 处理 chǔlǐ

    - Soạn thảo văn bản tiếng Hoa

  • - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Tớ học tiếng Hán。

  • - 汉语 hànyǔ 不太难 bùtàinán

    - Tiếng Hán không khó lắm.

  • - zài xué 汉语 hànyǔ

    - Tôi đang học tiếng Trung.

  • - 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - xem thường bản thân

  • - 爸爸 bàba huì shuō 菲律宾语 fēilǜbīnyǔ

    - Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.

  • - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • - 为什么 wèishíme 要学 yàoxué 德语 déyǔ

    - Tại sao bạn lại học tiếng Đức?

  • - huì shuō 英语 yīngyǔ á

    - Bạn biết nói tiếng anh hả?

  • - wàng 下断语 xiàduànyǔ

    - đưa ra kết luận xằng bậy.

  • - yòng 语言 yǔyán 攻击 gōngjī

    - Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妄语

Hình ảnh minh họa cho từ 妄语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妄语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vọng
    • Nét bút:丶一フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVV (卜女女)
    • Bảng mã:U+5984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao