Đọc nhanh: 妄语 (vọng ngữ). Ý nghĩa là: nói dối; nói bậy; nói dóc; nói năng xằng bậy, lời nói dối; lời nói quàng xiên; vọng ngữ; vọng ngôn.
Ý nghĩa của 妄语 khi là Danh từ
✪ nói dối; nói bậy; nói dóc; nói năng xằng bậy
说假话;胡说
✪ lời nói dối; lời nói quàng xiên; vọng ngữ; vọng ngôn
虚妄的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妄语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 妄 下断语
- đưa ra kết luận xằng bậy.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妄语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妄语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妄›
语›