Đọc nhanh: 好立克 (hảo lập khắc). Ý nghĩa là: Thức uống từ sữa Horlicks (phổ biến ở Hồng Kông).
Ý nghĩa của 好立克 khi là Danh từ
✪ Thức uống từ sữa Horlicks (phổ biến ở Hồng Kông)
Horlicks milk drink (popular in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好立克
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 把 巧克力 匀 给 弟弟 几块 好 吗 ?
- Chia cho em trai vài miếng sô-cô-la được không?
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 她 为 学生 树立 一个 好榜样
- Cô ấy làm tấm gương tốt cho học sinh.
- 我们 需要 树立 一个 好榜样
- Chúng ta cần phải làm tấm gương tốt.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
- 这个 麦克风 音质 很 好
- Micro này có chất lượng âm thanh tốt.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 你 想 建立 一个 丁克家庭 吗 ?
- Bạn muốn xây dựng một gia đình không có con không?
- 好 成绩 建立 在 努力 的 基础 上
- Kết quả tốt được xây dựng trên sự cố gắng.
- 她 聪慧 自立 能 很 好 地 独立 工作
- Cô ấy thông minh, tự chủ và có thể tự mình làm việc tốt.
- 我 是 外国人 , 我 捷克语 不好 , 请 说 慢 一点
- Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 儿子 立 了 功 , 做娘 的 脸上 也 好看
- Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好立克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好立克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
好›
立›