好兵帅克 hǎo bīng shuài kè

Từ hán việt: 【hảo binh suất khắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "好兵帅克" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hảo binh suất khắc). Ý nghĩa là: Người lính tốt bụng Švejk (Schweik), tiểu thuyết châm biếm của tác giả người Séc Jaroslav Hašek (1883-1923).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 好兵帅克 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 好兵帅克 khi là Danh từ

Người lính tốt bụng Švejk (Schweik), tiểu thuyết châm biếm của tác giả người Séc Jaroslav Hašek (1883-1923)

The Good Soldier Švejk (Schweik), satirical novel by Czech author Jaroslav Hašek (1883-1923)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好兵帅克

  • - 悍勇 hànyǒng 好斗 hàodòu

    - chiến đấu dũng cảm

  • - 克莱 kèlái · 海斯 hǎisī hěn 可能 kěnéng shì 好人 hǎorén

    - Clara Hayes rất có thể là một người tốt.

  • - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • - 那个 nàgè 演员 yǎnyuán 好帅 hǎoshuài a

    - Người diễn viên kia đẹp trai quá!

  • - 好好 hǎohǎo gēn 弗兰克 fúlánkè shuō shuō

    - Nói chuyện với Frank.

  • - 斯托克 sītuōkè 男爵 nánjué yǒu 好多 hǎoduō 朋友 péngyou a

    - Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.

  • - 巧克力 qiǎokèlì yún gěi 弟弟 dìdì 几块 jǐkuài hǎo ma

    - Chia cho em trai vài miếng sô-cô-la được không?

  • - hǎo xiǎng 柏克莱 bǎikèlái

    - Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.

  • - 邻居家 línjūjiā de 儿子 érzi 好帅 hǎoshuài

    - Con trai nhà hàng xóm rất đẹp trai.

  • - 45 míng 精兵 jīngbīng 渡江 dùjiāng 作战 zuòzhàn 敌人 dírén 建立 jiànlì 防守 fángshǒu 攻势 gōngshì 做好 zuòhǎo 作战 zuòzhàn 准备 zhǔnbèi

    - 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.

  • - 你好 nǐhǎo ma 麦克 màikè

    - Mike, cậu khỏe không?

  • - 这个 zhègè 麦克风 màikèfēng 音质 yīnzhì hěn hǎo

    - Micro này có chất lượng âm thanh tốt.

  • - 那个 nàgè 酷哥 kùgē 骑着 qízhe 摩托车 mótuōchē 好帅 hǎoshuài

    - Anh chàng lạnh lùng đó rất đẹp trai khi đi xe máy.

  • - 他们 tāmen 表演 biǎoyǎn 动作 dòngzuò 好帅 hǎoshuài

    - Họ thể hiện động tác rất đẹp mắt.

  • - jiù 好像 hǎoxiàng 波士顿 bōshìdùn 出现 chūxiàn le 开膛手 kāitángshǒu 杰克 jiékè

    - Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.

  • - 虽然 suīrán 不帅 bùshuài 但是 dànshì rén hěn hǎo

    - Anh ấy tuy không đẹp trai nhưng con người rất tốt.

  • - shì 外国人 wàiguórén 捷克语 jiékèyǔ 不好 bùhǎo qǐng shuō màn 一点 yìdiǎn

    - Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.

  • - 麦克 màikè shì de hǎo 朋友 péngyou

    - Mike là một người bạn tốt của tôi.

  • - hái 真是 zhēnshi 一个 yígè 颜狗 yángǒu . 颜狗们 yángǒumen 喜欢 xǐhuan 面容 miànróng 姣好 jiāohǎo 长得帅 zhǎngdeshuài 或者 huòzhě 漂亮 piàoliàng de rén

    - Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.

  • - 由于 yóuyú 时间 shíjiān suǒ xiàn suī jiǎng le hǎo 半天 bàntiān hái 觉得 juéde 言不尽意 yánbùjìnyì 很想 hěnxiǎng 继续 jìxù 讲下去 jiǎngxiàqù

    - Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 好兵帅克

Hình ảnh minh họa cho từ 好兵帅克

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好兵帅克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuài , Shuò
    • Âm hán việt: Soái , Suý , Suất
    • Nét bút:丨ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLLB (中中中月)
    • Bảng mã:U+5E05
    • Tần suất sử dụng:Cao