Đọc nhanh: 奸恶 (gian ác). Ý nghĩa là: gian trá độc ác; gian ác; ma mãnh.
Ý nghĩa của 奸恶 khi là Tính từ
✪ gian trá độc ác; gian ác; ma mãnh
奸诈邪恶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸恶
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 恶意中伤
- cố ý hãm hại
- 这人 乃 卖国 奸徒
- Người này là một tên gian tế bán nước.
- 恶习 快快 艾纠
- Thói xấu mau được sửa.
- 那 对 夫妻 在 奸情
- Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.
- 凶神恶煞
- hung thần ác nghiệt
- 憎恶
- căm ghét
- 令人 憎恶
- làm người ta căm ghét
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 病情 险恶
- bệnh tình hiểm nghèo
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 恶性 贫血
- thiếu máu ác tính
- 这 处境 有点 奸危
- Tình trạng này hơi nguy hiểm.
- 洞察其奸
- thấy rõ sự gian manh.
- 那 是 个 奸恶 之徒
- Đó là một kẻ phản bội.
- 狗仗人势 , 欺善怕恶
- Chó cậy thế chủ, nạt yếu e mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奸恶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奸恶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奸›
恶›