奸党 jiān dǎng

Từ hán việt: 【gian đảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奸党" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gian đảng). Ý nghĩa là: kẻ phản bội; tên phản bội, gian đảng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奸党 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奸党 khi là Danh từ

kẻ phản bội; tên phản bội

指背叛国家或君主的人物或小集体

gian đảng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸党

  • - 党项族 dǎngxiàngzú zhù zài 西北 xīběi

    - Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.

  • - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

  • - 在野党 zàiyědǎng

    - đảng không nắm quyền

  • - 党团组织 dǎngtuánzǔzhī

    - Tổ chức đảng và đoàn

  • - 这人 zhèrén nǎi 卖国 màiguó 奸徒 jiāntú

    - Người này là một tên gian tế bán nước.

  • - 党小组 dǎngxiǎozǔ

    - tổ đảng.

  • - duì 夫妻 fūqī zài 奸情 jiānqíng

    - Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.

  • - 缴纳 jiǎonà 党费 dǎngfèi

    - nộp đảng phí.

  • - 结成 jiéchéng 死党 sǐdǎng

    - kết thành bè lũ ngoan cố.

  • - 民主党 mínzhǔdǎng 内有 nèiyǒu 种族主义者 zhǒngzúzhǔyìzhě 极端分子 jíduānfènzǐ ma

    - Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?

  • - 党校 dǎngxiào 举办 jǔbàn le 培训班 péixùnbān

    - rường Đảng tổ chức một khóa đào tạo.

  • - zhè 处境 chǔjìng 有点 yǒudiǎn 奸危 jiānwēi

    - Tình trạng này hơi nguy hiểm.

  • - 植党营私 zhídǎngyíngsī ( 结党营私 jiédǎngyíngsī )

    - kết bè kết đảng mưu lợi riêng.

  • - 结党营私 jiédǎngyíngsī

    - kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.

  • - 洞察其奸 dòngcháqíjiān

    - thấy rõ sự gian manh.

  • - 暗中 ànzhōng 对方 duìfāng 朋党 péngdǎng

    - Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.

  • - 藏奸耍滑 cángjiānshuǎhuá

    - láu cá làm lơi

  • - 笑里 xiàolǐ 藏奸 cángjiān

    - miệng cười thơn thớt; nụ cười ẩn ác ý

  • - 党旗 dǎngqí zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ Đảng tung bay trong gió.

  • - zài de 心目 xīnmù zhōng 只有 zhǐyǒu 党和人民 dǎnghérénmín de 利益 lìyì

    - trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奸党

Hình ảnh minh họa cho từ 奸党

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奸党 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao