Đọc nhanh: 女武神 (nữ vũ thần). Ý nghĩa là: nữ chiến binh; nữ võ thần.
Ý nghĩa của 女武神 khi là Danh từ
✪ nữ chiến binh; nữ võ thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女武神
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 她 是 我 的 女神
- Cô ấy là nữ thần của tôi.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 儿子 为 这个 女人 神魂颠倒
- Con trai mê mệt cô gái này.
- 尚武精神
- tinh thần thượng võ.
- 女娲补天 是从 远古 流传 下来 的 神话
- 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
- 你 会 错过 自由 女神像 的
- Bạn sẽ bỏ lỡ Tượng Nữ thần Tự do.
- 自由 女神像 耸立 在 纽约港 的 上空
- Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.
- 这个 男 的 是 在 自由 女神像 拍照 的
- Người đàn ông này chụp ảnh tại Tượng Nữ thần Tự do.
- 他 叫 那个 女人 给 弄 得 神魂颠倒
- Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.
- 这个 叫 门罗 的 奉 你 为 女神
- Anh chàng Monroe này bị ám ảnh bởi bạn.
- 如果 我 这样 做 恐怕 我 再也 见 不到 自由 女神像 了
- Tôi không nên mong đợi được nhìn thấy Tượng Nữ thần Tự do một lần nữa nếu tôi đã làm.
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女武神
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女武神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
武›
神›