Đọc nhanh: 女真语 (nữ chân ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Jurchen.
Ý nghĩa của 女真语 khi là Danh từ
✪ Ngôn ngữ Jurchen
Jurchen language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女真语
- 这个 女孩儿 真 可爱 ?
- Cô bé này thật dễ thương!
- 那个 天 真的 小女孩 很 可爱
- Cô bé ngây thơ đó rất dễ thương.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 你们 现代 女性 要 啥 有 啥 真棒
- Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.
- 这群 宝贝 真让人 无 语
- Đám người lố bịch này thật khiến người ta cạn lời.
- 你 真 像 个 女 童子军
- Bạn là một nữ hướng đạo sinh.
- 真切 的 话语
- lời nói chân thành.
- 你 说话 的 语气 真像 个 精算师
- Bạn giống như một người tính toán.
- 这个 谜语 真难 猜
- Câu đố này thật là khó đoán.
- 蒲 女士 工作 很 认真
- Bà Bồ làm việc rất chăm chỉ.
- 真诚 的 话语
- lời nói chân thành.
- 这些 新词语 真的 好难
- Mấy từ ngữ mới này thật khó.
- 你 真的 有 好 女儿 啊 !
- Bạn thật sự có một cô con gái tốt.
- 小女子 还 真 中弹 过 两次
- Tôi đã bị trúng đạn hai lần
- 我 后面 的 那个 男 的 不停 地 在 跟 那个 女 的 窃窃私语
- Người đàn ông phía sau cứ thì thầm to nhỏ với cái cô kia.
- 天 真的 话语
- lời nói ngây thơ
- 秀 女士 工作 认真
- Bà Tú làm việc chăm chỉ.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女真语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女真语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
真›
语›