Đọc nhanh: 女性厌恶 (nữ tính yếm ác). Ý nghĩa là: misogyny.
Ý nghĩa của 女性厌恶 khi là Danh từ
✪ misogyny
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女性厌恶
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 恶性 贫血
- thiếu máu ác tính
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 女性 的 投票权
- Có quyền bỏ phiếu.
- 我 厌恶 他
- Tôi chán ghét anh ta.
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 我 厌恶 谎言
- Tôi ghét nói dối.
- 大家 都 厌恶 他
- Mọi người đều chán ghét anh ấy.
- 女性 的 地位 越来越 高
- Vị thế của phụ nữ ngày càng cao.
- 女性 的 就业机会 越来越 多
- Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.
- 你们 现代 女性 要 啥 有 啥 真棒
- Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 环境 的 性质 很 恶劣
- Tính chất của môi trường rất xấu.
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 恶性肿瘤
- u ác tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女性厌恶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女性厌恶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厌›
女›
性›
恶›